Từ đồng nghĩa với "tin lành"

tin tốt lời tốt tin vui tin mừng
tin hạnh phúc tin phấn khởi tin hỷ tin hạnh
tin hỷ xả tin an lành tin hạnh phúc tin tốt lành
tin vui vẻ tin hạnh phúc tin tốt đẹp tin vui tươi
tin vui vẻ tin an khang tin thịnh vượng tin hạnh phúc