Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh binh"
tinh trùng
tế bào tinh trùng
tinh dịch
giao tử
hạt giống
tinh chất
tinh lực
tinh hoa
tinh túy
tinh khí
tinh thần
tinh tế
tinh vi
tinh mơ
tinh xảo
tinh khiết
tinh tế bào
tinh bột
tinh dầu
tinh sương