Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh chế"
đã tinh lọc
đã qua tinh chế
đã tinh chế
tinh chế
tinh vi
tinh tế
lọc sạch
rửa sạch
nhẵn bóng
trau chuốt
trau dồi
tinh luyện
tinh giản
tinh sảo
tinh xảo
sàng lọc
làm sạch
chọn lọc
lọc bỏ
làm tinh