Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh giản"
tối ưu hóa
hợp lý hóa
đơn giản hóa
thu gọn
giản lược
cắt giảm
sắp xếp
tinh lọc
làm nhẹ
làm đơn giản
giảm thiểu
tinh chỉnh
làm gọn
tinh tế hóa
cải tiến
điều chỉnh
làm cho dễ hiểu
làm cho hiệu quả
làm cho rõ ràng
làm cho ngắn gọn