Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh tú"
ngôi sao
sao
vì sao
sao chiếu mệnh
vật hình sao
hình sao
dấu sao
đánh dấu sao
dán sao
sao băng
sao Bắc Đẩu
sao Hôm
sao Mai
sao Thủy
sao Kim
sao Mộc
sao Hải Vương
sao Thiên Vương
sao Diêm Vương
sao sáng