Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh thể"
ngọc
đá quý
đá
khoáng chất
quặng
đồ đá
sỏi
cuội
đá tảng
tinh thể
hợp chất
kết tinh
mô hình tinh thể
tinh thể hóa
tinh thể rắn
tinh thể lỏng
tinh thể khí
tinh thể tự nhiên
tinh thể nhân tạo
tinh thể đơn
tinh thể đa