Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh xác"
xác thực
thực tế
đúng
không sai sót
hoàn toàn
nguyên chất
thuần túy
thuần chủng
không pha loãng
không hợp kim
không pha tạp chất
không pha tạp
không pha trộn
chính xác
đúng đắn
rõ ràng
minh bạch
đúng mực
đúng tiêu chuẩn
đúng quy cách