Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tinh đồ"
biểu đồ sao
chòm sao
thiên văn học
đo đạc thiên văn
điều hướng thiên thể
vũ trụ kế
dải ngân hà
du hành vũ trụ
bản đồ sao
hệ thống sao
tinh tú
ngôi sao
vũ trụ
hệ thiên văn
tinh cầu
địa cầu
hệ mặt trời
nghiên cứu thiên văn
khám phá vũ trụ
tìm kiếm sao