Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tipô"
mẫu
hình
kiểu
dạng
mô hình
bản sao
bản mẫu
đồ án
phác thảo
hình thức
khuôn
khuôn mẫu
mẫu mã
mẫu vật
mẫu thiết kế
mẫu sản phẩm
mẫu thử
mẫu thử nghiệm
mẫu hình
mẫu số