Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêm"
bơm
kim
dùi
ống tiêm
tẩu
đồ tiêm
đầu tiêm
đồ dùng tiêm
cái tiêm
tiêm chích
tiêm thuốc
tiêm thuốc phiện
tiêm vào
tiêm truyền
tiêm mạch
tiêm tĩnh mạch
tiêm dưới da
tiêm bắp
tiêm vaccine
tiêm phòng