Từ đồng nghĩa với "tiêm"

bơm kim dùi ống tiêm
tẩu đồ tiêm đầu tiêm đồ dùng tiêm
cái tiêm tiêm chích tiêm thuốc tiêm thuốc phiện
tiêm vào tiêm truyền tiêm mạch tiêm tĩnh mạch
tiêm dưới da tiêm bắp tiêm vaccine tiêm phòng