Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêm mao"
sợi mao
mao
sợi lông
lông
sợi
sợi nhỏ
sợi tơ
tơ
sợi mảnh
sợi ngắn
sợi dày
sợi biểu bì
tế bào biểu bì
sợi đơn bào
sợi cơ thể
sợi sinh học
sợi tự nhiên
sợi nhân tạo
sợi thực vật
sợi động vật