Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêm tất"
tươm tất
gọn gàng
ngăn nắp
sạch sẽ
đầy đủ
hoàn chỉnh
chu đáo
cẩn thận
khoa học
hợp lý
trang nhã
đúng đắn
tinh tươm
chỉnh chu
khéo léo
mạch lạc
rõ ràng
đẹp đẽ
thích hợp
đúng quy cách