Từ đồng nghĩa với "tiêm tế"

tiêm tế bào tiêm chủng tiêm vaccine tiêm phòng
tiêm thuốc tiêm truyền tiêm ngừa tiêm sinh học
tiêm mạch tiêm tĩnh mạch tiêm dưới da tiêm bắp
tiêm nội tạng tiêm kháng thể tiêm huyết thanh tiêm điều trị
tiêm bổ sung tiêm phòng bệnh tiêm ngừa bệnh tiêm tế bào gốc