Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên hoàn"
liên hoàn
chuỗi
kế tiếp
liên kết
liên tục
thống nhất
hệ thống
phối hợp
tương tác
đồng bộ
liên lạc
kết nối
tích hợp
hợp nhất
phân đoạn
bộ phận
cấu trúc
mạch lạc
đồng nhất
thống kê