Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên hổi kì trận"
liên tiếp
dồn dập
hết đợt này đến đợt khác
liên hồi
kỳ trận
mắng mỏ
chửi bới
quát tháo
đổ dồn
tấn công
tấn công liên tiếp
hành hạ
đè nén
gây sức ép
khủng bố
làm phiền
quấy rối
đánh đập
xô đẩy
gây rối