Từ đồng nghĩa với "tiên nghiệm"

tiền nhiệm người tiền nhiệm tiền nhân bậc tiền bối
người đi trước người phụ trách trước trước đây trước đó
người đảm nhiệm trước tổ tiên tiền lệ người trước
người đã qua người đã từng người đã sống người đã trải
người đã làm người đã biết người đã chứng kiến người đã dẫn dắt