Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên sinh"
tiên sinh!
thưa ông
gọi bằng ông
gọi bằng ngài
thưa thủ trưởng
ngài
ông
ông chủ
chủ nhân
gọi bằng tiên sinh
bậc thầy
thầy
cụ
người thầy
đại nhân
tôn sư
bậc tiền bối
người có học thức
người có tài đức
người lớn tuổi
đại trưởng