Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên thiên"
bẩm sinh
tự nhiên
sẵn có
vốn có
nguyên thủy
tiềm ẩn
căn bản
đương nhiên
trời cho
không thay đổi
vĩnh cửu
vô hình
khởi nguyên
cổ xưa
tự phát
không điều kiện
mặc định
tự thân
bản năng
tự nhiên hóa