Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên thân"
hậu thân
tiền kiếp
luân hồi
thần thức
tổ tiên
hình thức tổ chức
căn nguyên
nguyên mẫu
tiền thân
bản thể
khởi nguồn
di sản
tiền đề
căn bản
mẫu hình
hình mẫu
tiền sử
cội nguồn
bản sắc
tổ chức ban đầu