Từ đồng nghĩa với "tiên đoán"

dự đoán dự báo đoán trước tiên lượng
tiên định phỏng đoán báo trước thấy trước
điềm báo điềm báo trước nói trước tiên tri
tiên đoán trước đoán mò đoán trước sự việc nhìn trước
đoán định tiên liệu tiên đoán tương lai đoán tương lai