Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu biểu"
điển hình
mẫu mực
mô hình
ví dụ
biểu tượng
nguyên mẫu
lý tưởng
đại diện
người đại biểu
cái điển hình
cái tiêu biểu
biểu hiện
đại biểu
dân biểu
đại nghị
tượng trưng
người đại diện
mẫu
tiêu biểu
hình mẫu