Từ đồng nghĩa với "tiêu biểu"

điển hình mẫu mực mô hình ví dụ
biểu tượng nguyên mẫu lý tưởng đại diện
người đại biểu cái điển hình cái tiêu biểu biểu hiện
đại biểu dân biểu đại nghị tượng trưng
người đại diện mẫu tiêu biểu hình mẫu