| tiêu chí | quy chuẩn | mức độ | chuẩn mực |
| điều kiện | tiêu chuẩn hóa | căn cứ | nguyên tắc |
| quy định | chỉ tiêu | định mức | tiêu chuẩn quốc gia |
| tiêu chuẩn chất lượng | tiêu chuẩn kỹ thuật | tiêu chuẩn an toàn | tiêu chuẩn dịch vụ |
| tiêu chuẩn sản phẩm | tiêu chuẩn giáo dục | tiêu chuẩn nghề nghiệp | tiêu chuẩn dinh dưỡng |