Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu cẩu"
tiểu cầu
huyết cầu
huyết tương
máu
cầu máu
cầu huyết
cầu
huyết sắc tố
huyết quản
huyết dịch
huyết áp
huyết mạch
huyết tủy
huyết cầu tố
huyết cầu bạch
huyết cầu đỏ
huyết cầu trắng
huyết cầu tiểu
huyết cầu lớn
huyết cầu nhỏ