Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu dao"
thảnh thơi
ung dung
nhàn nhã
thong dong
vô tư
tự tại
không lo
không vướng bận
đi chơi
du ngoạn
ngao du
đi lang thang
tản bộ
đi dạo
thư giãn
hưởng thụ
tận hưởng
vui vẻ
hồn nhiên
không bận tâm