Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu hóa"
hấp thụ
đồng hóa
nuốt
thấm nhuần
lĩnh hội
lãnh hội
sắp xếp trong óc
cô đọng
tan chảy
tiêu hóa
tiêu thụ
phân giải
chuyển hóa
tiêu tốn
hấp thụ dinh dưỡng
tiêu hóa thức ăn
phân tích
giải mã
nắm bắt
hiểu biết