Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu sắc"
cay
ớt bột
màu hạt tiêu
ớt
gia vị
hạt tiêu
tiêu
mặn
nồng
chua cay
đậm đà
thơm
hăng
nóng
chát
thích hợp cho món ăn
hương vị
đặc trưng
thức ăn cay
món ăn có gia vị