Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu thuỷ"
rút nước
xả nước
tháo nước
làm khô
khô ráo
giải phóng nước
tiêu nước
làm sạch
làm thoáng
làm thông
giảm nước
hạ nước
xả bớt nước
làm vơi nước
làm trống
dọn nước
dọn dẹp
làm khô ráo
làm thoát nước
tháo cạn