Từ đồng nghĩa với "tiêu trừ"

tiêu diệt bài trừ khử thủ tiêu
diệt xóa bỏ loại bỏ bãi bỏ
đóng cửa thải rút ra khử bỏ
giải tán xóa sổ gạt bỏ đào thải
thanh toán bài xuất loại trừ