Từ đồng nghĩa với "tiêu tán"

tiêu tan xua tan giải tán làm tiêu tan
tiêu phí phung phí uổng phí lãng phí
cạn kiệt tiêu mòn đổ đi tiêu tán
phân tán làm tản mạn hao mòn biến mất
trải ra tán xạ sử dụng hết đốt cháy