Từ đồng nghĩa với "tiêu âm"

tiêu âm giảm âm chống ồn cách âm
khử âm làm yên làm lặng làm dịu
làm giảm tiếng ồn ngăn tiếng ồn tắt tiếng làm im
làm tắt hạn chế âm thanh giảm tiếng làm lặng lẽ
làm êm làm nhẹ làm mờ âm thanh làm giảm độ ồn