Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiý lạo"
an ủi
động viên
khích lệ
thăm hỏi
thăm nom
chia sẻ
động viên tinh thần
tiếp sức
cổ vũ
hỗ trợ
giúp đỡ
thông cảm
xoa dịu
trấn an
bồi dưỡng
khuyến khích
nâng đỡ
tôn vinh
khen ngợi
đền đáp