Từ đồng nghĩa với "tiý lạo"

an ủi động viên khích lệ thăm hỏi
thăm nom chia sẻ động viên tinh thần tiếp sức
cổ vũ hỗ trợ giúp đỡ thông cảm
xoa dịu trấn an bồi dưỡng khuyến khích
nâng đỡ tôn vinh khen ngợi đền đáp