Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếm vị"
chiếm đoạt
thôn tính
sự chiếm đoạt
sự cướp đoạt
sự lấn chiếm
tóm lấy
cướp
đoạt
lấn chiếm
xâm chiếm
chiếm lĩnh
nắm giữ
đoạt ngôi
cướp ngôi
lật đổ
lật đổ ngôi vua
chiếm giữ
đoạt quyền
cướp quyền
xâm lấn