Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiến"
tăng
cải thiện
chuẩn bị
thăng tiến
phát triển
tiến bộ
tiến lên
đi lên
thúc đẩy
nâng cao
mở rộng
đẩy mạnh
tiến hóa
tiến tới
đi tới
vươn lên
thăng cấp
tiến cử
tiến hành
tiến triển