Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiến hoá"
phát triển
tiến bộ
tiến triển
cải tiến
cải cách
nâng cao
đổi mới
tiến lên
thăng tiến
phát triển bền vững
tiến hóa
đột phá
mở rộng
khai phóng
đổi thay
thay đổi
tiến hóa sinh học
tiến hóa xã hội
tiến hóa văn hóa
tiến hóa công nghệ