Từ đồng nghĩa với "tiến láu"

liến láu nói nhiều lém lỉnh khéo léo
tinh quái mánh khóe láu cá xảo quyệt
thông minh lanh lợi khôn ngoan tinh ranh
mưu mẹo lém lỉnh dẻo miệng nói dối
khéo ăn nói nói năng lém lỉnh nói xạo