Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiến thoái"
tiến thoái lưỡng nan
bế tắc
khó xử
đình trệ
suy thoái
suy thoái kinh tế
khủng hoảng
thời kỳ khó khăn
sự thụt lại
sự rút đi
thoái trào
nhượng lại
sụt giảm
sự lùi lại
rút lui
sự lùi vào
suy giảm
trượt dốc
phá sản
sụp đổ