Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiến thân"
thăng tiến
tiến bộ
phát triển
tiến lên
tiến tới
thăng chức
thúc đẩy
bước tiến
sự tiến bộ
sự thăng
tiến triển
sự tiến tới
dẫn đầu
tăng lên
tiền đặt trước
tiền trả trước
tạm ứng
cho vay
tiền cho vay
làm cho tiến bộ