Từ đồng nghĩa với "tiến trình"

quy trình qui trình quá trình tiến hành
sự tiến hành phương pháp thủ tục cách thức
trình tự biện pháp sự tiến triển vận hành
tăng trưởng phát triển chuyển động tiến công
hành động chu trình giai đoạn tiến độ
đường đi