Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiến éo"
uốn khúc
quanh co
lượn
uốn éo
điêu luyện
mềm mại
du dương
thướt tha
nũng nịu
kiểu cách
điệu đà
thanh thoát
mượt mà
uyển chuyển
khúc khuỷu
gợi cảm
tinh tế
trau chuốt
điệu bộ
thú vị