Từ đồng nghĩa với "tiến đình"

tiền đình tiền định tiền đình miệng tiền đình tai
tiền đình mãi tiền đình trong tiền đình ngoài tiền đình cơ thể
tiền đình thăng bằng tiền đình thần kinh tiền đình cảm giác tiền đình sinh lý
tiền đình chức năng tiền đình bệnh lý tiền đình rối loạn tiền đình cảm xúc
tiền đình tâm lý tiền đình vật lý tiền đình sinh học tiền đình tự nhiên