Từ đồng nghĩa với "tiếng là"

tiếng rằng tiếng nói tiếng đồn tiếng tăm
tiếng kêu tiếng xì xào tiếng thở tiếng cười
tiếng chê tiếng ca tiếng nhạc tiếng chào
tiếng gọi tiếng ồn tiếng vang tiếng động
tiếng thét tiếng khóc tiếng vỗ tiếng văng