Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếng nói"
giọng nói
lời nói
ý kiến
phát biểu
tuyên bố
nói lên
ngữ điệu
âm thanh
giọng
hát
thông dịch viên
ngôn ngữ
tiếng
gọi điện
sự bày tỏ
cảm thán
âm điệu
nghe
truyền đạt
diễn đạt
phát âm