Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp cây"
cấy ghép
ghép vào
trồng lại
trồng
cấy
gắn
nối
kết hợp
phát triển
mở rộng
đưa vào
thêm vào
bổ sung
tái sinh
tái tạo
hồi sinh
phục hồi
đưa vào đất
đưa vào môi trường
chuyển giống