Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp của vịt ngỗng"
quang quác
kêu quác
kêu quang
kêu quác quác
kêu kêu
kêu lảnh lót
kêu vang
kêu to
kêu ầm ĩ
kêu rộn ràng
kêu nhộn nhịp
kêu ồn ào
kêu líu lo
kêu líu ríu
kêu chíp chíp
kêu chít chít
kêu rúc rích
kêu ríu rít
kêu rì rào
kêu xôn xao