Từ đồng nghĩa với "tiếp dẫn"

chuyển giao truyền bá giao tiếp phát sóng
hướng dẫn đưa đón dẫn dắt tiếp xúc
kết nối liên kết truyền đạt chỉ dẫn
giới thiệu điều phối hỗ trợ phối hợp
thông báo truyền thông tiếp thị phát triển