Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp dẫn"
chuyển giao
truyền bá
giao tiếp
phát sóng
hướng dẫn
đưa đón
dẫn dắt
tiếp xúc
kết nối
liên kết
truyền đạt
chỉ dẫn
giới thiệu
điều phối
hỗ trợ
phối hợp
thông báo
truyền thông
tiếp thị
phát triển