Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp hạch"
chuyển giao
truyền bá
giao tiếp
phát sóng
gửi đi
đặt rơle
rơle
relay điện
làm theo kíp
sắp đặt theo kíp
mang theo
chạy tiếp sức
tiếp nối
kết nối
truyền tải
chuyển nhượng
tiếp nhận
phân phối
chuyển tiếp
truyền dẫn