Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp lời"
nói tiếp
phát biểu
bổ sung
trình bày
diễn đạt
giải thích
làm rõ
mở rộng
thảo luận
đưa ra ý kiến
chia sẻ
nêu thêm
kết nối
liên kết
tương tác
đối thoại
góp ý
phản hồi
đề xuất
tóm tắt