Từ đồng nghĩa với "tiếp nốt"

ziếp tiếp tục kéo dài duy trì
tiếp diễn tiếp theo tiếp nối tiếp nhận
tiếp cận tiếp xúc tiếp sức tiếp tay
tiếp lời tiếp thị tiếp quản tiếp xúc
tiếp lửa tiếp bước tiếp mạch tiếp đón