Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp phòng"
tiếp quản
thay thế
đóng quân
tiếp nhận
chuyển giao
thay quân
thay đổi
tiếp tục
bổ sung
củng cố
hỗ trợ
phục vụ
điều động
tăng cường
bảo vệ
canh gác
trấn giữ
đồn trú
quản lý
thực hiện