Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp quản"
tiếp nhận
chiếm lấy
chiếm đoạt
chinh phục
quản lý
tiếp thu
nắm giữ
đảm nhận
thâu tóm
đoạt lấy
tiếp tục
thừa kế
kế thừa
điều hành
sở hữu
cai quản
thống trị
lãnh đạo
chấp nhận
nhận lãnh